Ứng dụng Blockchain trong truy xuất nguồn gốc – Kiến tạo niềm tin trong kỷ nguyên số

Thứ Sáu, 26/09/2025, 16:22

Ngành công nghiệp dệt may toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua đã đối diện với áp lực mạnh mẽ từ xã hội về các vấn đề đạo đức, đặc biệt liên quan đến điều kiện lao động, tác động môi trường và sự thiếu minh bạch trong chuỗi cung ứng. Sự ra đời của công nghệ blockchain mở ra một hướng tiếp cận mới: xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, bất biến và có thể kiểm chứng. Blockchain không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà còn là nền tảng kiến tạo niềm tin, củng cố uy tín thương hiệu và hướng tới sự phát triển bền vững của ngành dệt may trong kỷ nguyên số.

warehouse management system

Khoảng trống minh bạch, áp lực tuân thủ và giới hạn của kiểm toán thủ công

Chuỗi cung ứng dệt may là mạng lưới đa tầng trải dài qua nhiều quốc gia. Ở chiều sâu thượng nguồn, nơi bông được gieo trồng, xơ được kéo thành sợi, vải được dệt – nhuộm – hoàn tất, thông tin thường bị phân mảnh, không chuẩn hóa, hoặc ẩn khuất sau các nhiều mắt xích phụ của chuỗi. Thực tế này làm suy yếu khả năng xác minh những tuyên bố về “hữu cơ”, “tái chế”, “thân thiện môi trường” và tạo ra khoảng trống để greenwashing nảy nở.

Kiểm toán thủ công có thể phát hiện vi phạm tại một thời điểm, nhưng bản chất hoạt động gián đoạn khiến nó khó trở thành cơ chế phòng ngừa liên tục; chi phí phái cử đoàn kiểm toán, lấy mẫu, thẩm tra chéo vẫn cao và thường chỉ chạm đến Tier-1. Trong khi đó, người tiêu dùng thế hệ Millennials và Gen Z ngày càng đòi hỏi bằng chứng số có thể truy xuất; nhà đầu tư yêu cầu dữ liệu ESG nhất quán; các thị trường lớn đặt ra yêu cầu tuân thủ mới như: hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số DPP tại EU; doanh nghiệp phải có khả năng cung cấp dữ liệu về thành phần nguyên liệu, khả năng sửa chữa, tái chế và tác động môi trường ở cấp từng đơn vị sản phẩm, thay vì báo cáo tổng hợp hành chính. Do vậy, một hạ tầng dữ liệu có dấu vết bất biến, thời gian thực, truy cập có phân quyền trở thành điều kiện cần để bảo đảm tính chứng minh (verifiability) và khả dụng (utility) của dữ liệu xuyên biên giới.

Blockchain: Cơ chế minh bạch và bất biến

Blockchain là một sổ cái phân tán (distributed ledger) với ba đặc tính cốt lõi: phi tập trung, bất biến và minh bạch. Dữ liệu một khi đã được ghi nhận sẽ không thể bị sửa đổi; tất cả các bên tham gia đều có thể truy cập, giám sát và xác minh.

Trong lĩnh vực dệt may, blockchain giúp giải quyết hai điểm nghẽn lớn:

  • Thiếu minh bạch: doanh nghiệp thường chỉ giám sát được tầng nhà cung cấp trực tiếp (Tier 1), trong khi các tầng ngược dòng (Tier 2, Tier 3 – kéo sợi, dệt nhuộm, nguyên liệu thô) ít được kiểm soát.
  • Rủi ro gian lận và “greenwashing”: nhiều thương hiệu tuyên bố sử dụng nguyên liệu hữu cơ, tái chế hoặc có trách nhiệm xã hội, nhưng thực tế khó kiểm chứng.

Cùng với Blockchain, các hợp đồng thông minh (smart contracts) còn cho phép tự động hóa các quy trình kiểm soát. Ví dụ, chỉ giải ngân thanh toán khi nhà cung cấp chứng minh đáp ứng các chuẩn lao động hoặc môi trường.

Vì sao Blockchain phù hợp hơn kiểm toán truyền thống trong dệt may?

Với kiểm toán thủ công, bằng chứng thường nằm ở dạng tĩnh (giấy tờ, ảnh chụp, mẫu test), được thu thập theo đợt và dễ bị lạc bối cảnh. Blockchain, trái lại, biến dữ liệu tuân thủ thành dòng chảy sống, có dấu thời gian, có tác nhân và gắn với sự kiện vận hành cụ thể. Nhờ cơ chế đồng thuận và bất biến, một khi dữ liệu đã “neo” lên chuỗi, mọi chỉnh sửa về sau đều để lại dấu vết; điều này có ý nghĩa sống còn trong những tranh chấp về nguồn gốc nguyên liệu hay điều kiện lao động

Khi kết hợp với IoT (RFID, cảm biến môi trường, GPS), chuỗi có thêm “mắt” và “tai” để xác nhận rằng một kiện vải hữu cơ không bị tráo trộn, hay lô hàng denim không vượt ngưỡng nhiệt – ẩm trong kho ngoại quan. Kết quả là minh bạch chuỗi cung ứng đạt được vì dữ liệu không thể bị sửa và người dùng chịu trách nhiệm cho thay đổi của mình trên mạng lưới; niềm tin không còn là vấn đề ý chí mà là thuộc tính kỹ thuật của hệ thống.

Một điểm khác khiến Blockchain phù hợp dệt may là nhu cầu đồng bộ hóa chuẩn dữ liệu trên không gian rộng các quốc gia. Thay vì đưa toàn bộ chứng chỉ như GOTS, WRAP, phiếu kiểm nghiệm hay hóa đơn vận tải lên Blockchain, doanh nghiệp chỉ tạo ra một “dấu vân tay điện tử” (mã băm – hash) của tài liệu và lưu trên chuỗi. Khi cần đối chiếu, đối tác hoặc cơ quan kiểm tra chỉ cần tính mã băm từ bản tài liệu hiện có và so với mã đã ghi trên Blockchain: nếu trùng nhau nghĩa là tài liệu còn nguyên vẹn, không bị chỉnh sửa; nếu khác, tức là đã có thay đổi. Cách làm này giúp Blockchain trở thành “con dấu xác nhận” về thời gian và tính nguyên bản của tài liệu, vừa minh bạch vừa bảo mật nội dung.

Một số ứng dụng Blockchain trong chuỗi cung ứng dệt may

Ở thượng nguồn, việc truy xuất bắt đầu ngay từ nông trại và nhà máy kéo sợi. Hệ sinh thái TextileGenesis – nền tảng truy xuất cho dệt may – dùng “fibercoin” để gắn định danh số cho lô sợi bền vững, theo dõi hành trình “fiber-to-garment”. H&M Group triển khai chính thức từ 2022 và đặt mục tiêu truy xuất trên 200 triệu sản phẩm chỉ trong năm đầu, phản ánh quy mô công nghiệp của giải pháp và kì vọng tích hợp sâu vào vận hành thay vì dừng ở một chiến dịch truyền thông nhất thời. Câu chuyện được H&M trình bày rõ: Blockchain giúp xác nhận sợi bền vững qua từng công đoạn, đảm bảo minh bạch và độ tin cậy trong toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Ở tầng nhà máy, dữ liệu về giờ làm việc, an toàn lao động, hồ sơ hóa chất (SDS/MRSL), nước thải – những yếu tố gắn trực tiếp tới tuân thủ ESG – được số hóa và neo chuỗi theo từng đơn hàng, từng lệnh sản xuất. Bản thảo gốc mô tả cách smart contracts có thể buộc điều kiện tuân thủ vào các mốc “mở lệnh”, “giao hàng”, “giải ngân”, khiến tuân thủ trở thành một “cổng” kỹ thuật trong quy trình thay vì kỳ vọng thiện chí.

Đến khâu logistics, các cảm biến GPS/RFID ghi lại lộ trình, thời gian dừng, điều kiện môi trường; sai lệch so với tuyến định sẵn hay ngưỡng nhiệt – ẩm sẽ lập tức kích hoạt cảnh báo. Trong thương mại công (B2G), liên doanh IBM -KAYA&KATO ở Đức xây dựng một mạng Blockchain để theo vết đồng phục “xanh”, minh bạch “từ sợi đến áo” nhằm cung cấp bằng chứng nguồn gốc tin cậy cho khách hàng là cơ quan nhà nước – nhóm người mua có yêu cầu minh bạch cao và quy trình xét duyệt chặt. Mục tiêu của dự án, theo IBM Newsroom, là tạo minh bạch về nguồn gốc và quy trình và cung cấp cho người tiêu dùng tri thức rằng quần áo của họ được sản xuất bền vững.

RFID QUAN AO BAY

Ở thị trường hàng xa xỉ, nơi giá trị lớn gắn với câu chuyện nguồn gốc và tính xác thực, Aura Blockchain Consortium do các tập đoàn như LVMH, Prada Group, Cartier và OTB đồng sáng lập đã tiêu chuẩn hóa cách thức cấp “danh tính số” cho từng món hàng xa xỉ, nhằm vừa chống hàng giả vừa mở rộng trải nghiệm khách hàng (xác thực hậu mua, lịch sử sở hữu, dịch vụ kèm theo). Aura tự xác định sứ mệnh “thiết lập chuẩn công nghệ cho ngành xa xỉ” và cung cấp giải pháp “blockchain-agnostic” cho các thương hiệu tham gia, qua đó tạo “ngôn ngữ chung” để đưa dữ liệu nguồn gốc lên chuỗi với quy mô hàng chục triệu sản phẩm.

Cuối cùng, khi vòng đời sản phẩm được kéo dài thêm nhờ thị trường đồ cũ, sửa chữa, tái chế, Blockchain tiếp tục là hạ tầng cho câu chuyện tuần hoàn. Everledger – từ kinh nghiệm xây “hồ sơ số vĩnh viễn” cho kim cương – đã mở rộng sang thời trang, giúp các thương hiệu triển khai nhận dạng duy nhất cho từng món đồ, tạo điều kiện cho mua – bán lại và chứng thực sau bán, đồng thời cung cấp dữ liệu cho tái chế.

Rào cản khi triển khai Blockchain

Rào cản đầu tiên là chi phí – đặc biệt với SMEs ở các nước đang phát triển. Vấn đề không chỉ là phí node hay giấy phép nền tảng, mà còn là hạ tầng IoT (đầu đọc RFID, cảm biến), nhân sự quản lý dữ liệu, bộ chuyển đổi tích hợp ERP/PLM/WMS. Cách tiếp cận consortium permissioned – một mạng Blockchain chia sẻ chi phí hạ tầng, cung cấp dịch vụ dùng chung, tiêu chuẩn hóa lược đồ dữ liệu – giúp giảm bớt áp lực chi phí cho SMEs.

Rào cản thứ hai là “rác vào – rác ra”: Blockchain không bảo đảm dữ liệu đúng nếu nguồn nhập sai. Liệu pháp là chuẩn hóa lược đồ (GS1/EPCIS), tăng cường tự động hóa bằng IoT và xác minh bên thứ ba; đặt cơ chế thưởng – phạt do smart contract điều phối để khuyến khích nhập liệu đúng ngay từ đầu (ví dụ: ưu đãi thanh toán sớm khi hồ sơ đúng – đủ – đúng hạn).

Rào cản thứ ba là liên thông hệ thống. Hầu hết doanh nghiệp đã có ERP, PLM, hệ thống kiểm nghiệm nội bộ; nếu thiếu adapter/ETL và bộ API mở, dự án sẽ mắc kẹt ở “đảo dữ liệu”. Lời giải là thiết kế kiến trúc từng lớp: lớp nhận diện vật lý (RFID/QR/NFC), lớp chuẩn dữ liệu (EPCIS/Digital Link), lớp chuỗi khối (kênh riêng theo vai trò) và lớp ứng dụng (bảng điều khiển rủi ro, cổng DPP). Thiết kế như vậy giúp thay từng “bánh răng” theo lộ trình, tránh sốc chuyển đổi

Cuối cùng là bảo mật và bí mật thương mại. Dữ liệu về chi phí, giá, công thức, thông số kỹ thuật, máy móc sử dụng là tài sản cạnh tranh; do đó, mô hình cấp phép phải đi kèm phân quyền tinh vi, mã hóa trường nhạy cảm, kênh riêng cho đối tác cần biết, thậm chí zero-knowledge proofs cho một số tuyên bố (“đạt GOTS”, “không vượt ngưỡng COD”) mà không tiết lộ dữ liệu gốc.

Một số gợi ý cho hướng đi trong ngành dệt may Việt Nam

Trong điều kiện Việt Nam, với cấu trúc nhà cung cấp đa dạng về quy mô và năng lực số không đồng đều là thực tế phải tính đến. Thay vì áp dụng rải đều, cách tiếp cận “định hướng theo rủi ro” nên ưu tiên ba điểm nghẽn/rủi ro chính: nguồn gốc cotton (tránh rủi ro vùng nhạy cảm), hóa chất–xả thải ở công đoạn nhuộm/hoàn tất và điều kiện lao động ở các ca làm việc kéo dài. Ở cấp ngành, cần hình thành liên minh giữa một số thương hiệu dẫn dắt, các nhà kéo sợi – dệt – nhuộm then chốt, đơn vị logistics và tổ chức chứng nhận, chia sẻ hạ tầng dùng chung (node, tiêu chuẩn dữ liệu, công cụ nhập liệu di động) để SMEs có thể tham gia với rào cản thấp.

Lộ trình ba bước khả thi có thể tham khảo bao gồm:

  • Thí điểm một dòng sản phẩm phổ biến như áo thun, denim, bao phủ ít nhất Tier-2 để khóa rủi ro thượng nguồn;
  • Mở rộng và liên thông – tích hợp cảm biến/ID vật lý, đồng bộ hóa với chứng nhận bên ngoài, xuất khẩu dữ liệu theo mẫu DPP cho khách EU;
  • Chuẩn hóa và tuần hoàn – phổ cập hộ chiếu số cho các dòng chủ lực, kết nối chương trình thu hồi – tái chế và công bố bộ KPI ngành (tỉ lệ truy xuất đầy đủ, thời gian đáp ứng truy xuất, tỉ lệ vi phạm được phát hiện sớm, tỉ lệ sản phẩm có DPP, tỉ lệ hàng thu hồi–tái chế). Cách làm này biến “tuân thủ” thành năng lực thương lượng trong đàm phán FOB/ODM, đồng thời chuẩn bị cho các quy định rào cản kỹ thuật liên quan đến truy xuất trong thời gian tới. Tất cả chỉ hiệu quả nếu đi kèm chuẩn hóa dữ liệu sớm, đào tạo người quản lý dữ liệu tại nhà máy và cơ chế thưởng – phạt được mã hóa trong smart contracts để khuyến khích nhập liệu đúng ngay từ đầu.

Theo Đặc san Dệt May và Thời trang số tháng 9/2025. Chi tiết tại đây!