Ba mươi năm là một chặng đường quan trọng trong lịch sử của Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex). Đó cũng là giai đoạn vô cùng ý nghĩa đối với một con người, một tập thể và một nền công nghiệp mang đậm tính cách dân tộc. Nghề dệt may đòi hỏi sự chăm chỉ, khéo léo, cần mẫn, kiên trì và sáng tạo, khá phù hợp với người Việt chúng ta.
Đối với tôi, trong hành trình 30 năm Vinatex cũng là hành trình tôi gắn bó, chứng kiến và góp phần kể lại bằng ngôn từ những nỗ lực phi thường, những đổi thay ngoạn mục và trên hết là tinh thần lao động đầy tự hào của những con người trong ngành.
Tôi bắt đầu cộng tác với Tạp chí Dệt May từ năm 2000 – thời điểm mà Tạp chí còn mang cái tên giản dị ấy, trước khi trở thành ấn phẩm Dệt May – Thời trang Việt Nam như hôm nay. Cơ quan ngôn luận của Tập đoàn khi ấy tọa lạc khiêm nhường ở một góc tầng hai tòa nhà Chứng khoán, số 2 Phan Chu Trinh, Hà Nội. Mỗi khi có bài được đăng, tôi lại lên tận nơi để lĩnh nhuận bút. Ký ức về những lần bước lên cầu thang lát đá granito, vào căn phòng nhỏ chất chồng bản thảo, nơi ánh sáng đổ nghiêng từ ô cửa sổ cũ kỹ, rọi lên những trang tạp chí mới in thơm mùi mực, vẫn còn vẹn nguyên trong tôi.
Người đặt bài và trực tiếp trả nhuận bút cho tôi thời ấy là nhà báo Nguyễn Văn Kỷ, một người thương binh điềm đạm, nói giọng miền Trung, nguyên là Phó Tổng Biên tập. Tôi biết ơn anh Kỷ không chỉ vì sự tin tưởng mà còn vì cách đối đãi trân trọng dành cho người cầm bút trẻ ngày ấy. Chính anh là người đã ký hợp đồng cộng tác viên với tôi, để tôi có khoản thù lao ổn định bên cạnh nhuận bút, khích lệ tôi tiếp tục cung cấp bài thường xuyên cho Tạp chí.
Thời gian trôi đi, sự gắn bó âm thầm ấy kéo dài hơn một thập kỷ, và rồi một ngày năm 2011, tôi quyết định “dấn thân” theo một hướng mới – về công tác tại Ban Thông tin – Truyền thông của Tập đoàn Dệt May Việt Nam. Người trực tiếp phỏng vấn tôi là ông Lê Tiến Trường, khi ấy là Tổng Giám đốc, nay đã là Chủ tịch Tập đoàn. Ấn tượng ban đầu đó là một vị Lãnh đạo trẻ trung mà thông tuệ, sắc sảo, quyết đoán và cũng rất cởi mở, gần gũi. Tôi nhớ buổi phỏng vấn ấy không quá dài, nhưng đủ để tôi hiểu rằng phía trước sẽ là một hành trình hoàn toàn mới và nhiều hứng khởi.
Mười năm sau đó là quãng thời gian tôi có cơ hội hiểu sâu sắc hơn về “nội lực” thực sự của ngành Dệt May Việt Nam – một ngành kinh tế chủ lực, một biểu tượng về sự bền bỉ và sức bật thần kỳ. Tôi được tiếp cận những số liệu sản xuất, xuất khẩu, những kế hoạch vươn ra thị trường thế giới và cả những lo toan không dễ sẻ chia của các lãnh đạo Tập đoàn. Từ con số kim ngạch xuất khẩu 5 tỷ USD/năm, ngành đã mạnh mẽ vươn lên 25, 30, và nay là gần 44 tỷ USD/năm – một bước nhảy vọt đầy ngoạn mục, được làm nên từ bàn tay, khối óc và tinh thần vượt khó của hàng trăm ngàn con người trong ngành.

Trong suốt 10 năm làm việc tại Tập đoàn, điều tôi trân trọng nhất không chỉ là các con số hay thành tích, mà chính là những chuyến đi thực tế về các nhà máy may, nhà máy dệt từ Nam ra Bắc. Tôi đã đứng giữa những xưởng may rộng lớn ở miền Trung, nghe tiếng rì rào đều đặn của máy chạy; tôi đã trò chuyện với những công nhân trẻ ở miền Bắc, lắng nghe họ kể về giấc mơ đổi đời từ chính đôi tay cần cù; tôi đã ngẩn người ngắm những nhà máy xanh ở miền Nam… Những quản đốc, kỹ sư, công nhân, họ không chỉ là người lao động – họ chính là những nhân vật đặc biệt thú vị trong những bài báo, những trang văn của tôi sau này.
Điều khiến tôi xúc động lâu hơn cả là những cựu binh từng chiến đấu ở chiến trường miền Nam, từng vào sinh ra tử trong chiến tranh chống Mỹ, nay lại lặng lẽ “chinh chiến” trên… đất Mỹ – mang theo những bản hợp đồng xuất khẩu, những cuộc đàm phán căng thẳng để đưa hàng may mặc Việt Nam đến với thị trường thuộc loại khó tính nhất thế giới. Cuộc đời họ là một thiên anh hùng ca, dù có hay không tiếng súng, nhưng đầy ý chí và lòng yêu nước.
Tôi nhớ có lần đến một nhà máy ở vùng cao phía Bắc Tổ quốc, trong căn phòng nhỏ cuối dãy xưởng là bàn làm việc của một nữ giám đốc trẻ. Chị vừa kết thúc một cuộc họp với đối tác Hàn Quốc, quay sang tôi và nói: “Chị thấy đó, đối tác thì đòi hỏi cao ngất, mà công nhân của em thì phải vừa dạy nghề vừa dỗ họ đi làm. Muốn thay đổi thói quen của bà con vùng cao, từ kiểu săn bắt hái lượm sang công nghiệp hóa, khó như lên trời chị ạ. Trong khi đó vẫn lo cạnh tranh với đối thủ…”. Nghe chị nói, tôi bỗng có thêm động lực để “chiến đấu” với những thói dở ương của con gái đang tuổi nổi loạn của mình ở nhà. Sau hôm ấy, tôi đã viết bài báo bằng cả sự xúc động lẫn thán phục.
Trong tâm trí tôi, những người làm Dệt May – từ lãnh đạo Tập đoàn đến người công nhân – họ đều là những chiến binh trên mặt trận kinh tế, nơi mỗi hợp đồng là một cuộc đấu trí, mỗi dây chuyền là một công trình kỹ thuật và cảm xúc. Tôi thấy ở họ một khát vọng Việt Nam thầm lặng mà mãnh liệt.
Ba mươi năm của Tập đoàn Dệt May Việt Nam, cũng là ba mươi năm chứng kiến sự chuyển mình từ một ngành nghề truyền thống sang một ngành công nghiệp hiện đại, mang tầm toàn cầu, ghi dấu son tên Việt Nam trên bản đồ dệt may thế giới. Tôi tự hào đã được gắn vào trong hành trình đó, dù chỉ một phần nhỏ xíu – từ một cộng tác viên nhận nhuận bút trên tầng hai phố Phan Chu Trinh, đến một thành viên trong đội truyền thông nắm bắt từng bước chuyển động của ngành.
Dệt May Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển, điều đó là chắc chắn. Nhưng hơn cả một niềm tin, đó là lòng tự hào sâu sắc. Tự hào vì đã được góp phần kể lại câu chuyện của một ngành, của những con người lao động, của những giấc mơ mang thương hiệu Việt Nam bay xa.
Nhà Văn – Nhà Báo Kiều Bích Hậu
Theo nội dung Đặc san Dệt May và Thời trang Việt Nam số 7 + 8/2025. Chi tiết xem tại đây!






